Đọc nhanh: 分波多工 (phân ba đa công). Ý nghĩa là: WDM, ghép kênh phân chia bước sóng.
分波多工 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. WDM
✪ 2. ghép kênh phân chia bước sóng
wavelength division multiplexing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分波多工
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 今儿 先给 你 一部分 , 差 多少 明儿 找齐
- hôm nay đưa trước anh một phần, thiếu bao nhiêu ngày mai bù thêm.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 他们 分别 了 好多年 啦
- Họ xa cách nhau đã nhiều năm rồi.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
- 今天 做 了 很多 事情 , 真是 工作 累 啊 !
- Hôm nay làm nhiều việc quá, công việc mệt quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
多›
工›
波›