Đọc nhanh: 多山地区 (đa sơn địa khu). Ý nghĩa là: huyện miền núi.
多山地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyện miền núi
mountainous district
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多山地区
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 这片 山地 崛起 了 许多 新峰
- Khu vực núi này nổi lên nhiều đỉnh núi mới.
- 这个 地区 的 流氓 特别 多
- Khu vực này đặc biệt nhiều côn đồ.
- 此地 多 垚 山
- Nơi đây có nhiều núi cao.
- 许多 地区 都 实现 了 经济 翻身
- Nhiều khu vực đã có sự chuyển mình về kinh tế.
- 这个 地区 居住 着 很多 番
- Khu vực này có nhiều người bản xứ sinh sống.
- 这个 地区 种 了 很多 葡萄树
- Nơi này trồng rất nhiều cây nho.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
多›
山›