多山地区 duō shān dìqū
volume volume

Từ hán việt: 【đa sơn địa khu】

Đọc nhanh: 多山地区 (đa sơn địa khu). Ý nghĩa là: huyện miền núi.

Ý Nghĩa của "多山地区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多山地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huyện miền núi

mountainous district

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多山地区

  • volume volume

    - duō 山地区 shāndìqū

    - miền nhiều núi; khu vực nhiều núi

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 山地 shāndì 崛起 juéqǐ le 许多 xǔduō 新峰 xīnfēng

    - Khu vực núi này nổi lên nhiều đỉnh núi mới.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū de 流氓 liúmáng 特别 tèbié duō

    - Khu vực này đặc biệt nhiều côn đồ.

  • volume volume

    - 此地 cǐdì duō yáo shān

    - Nơi đây có nhiều núi cao.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 地区 dìqū dōu 实现 shíxiàn le 经济 jīngjì 翻身 fānshēn

    - Nhiều khu vực đã có sự chuyển mình về kinh tế.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū 居住 jūzhù zhe 很多 hěnduō fān

    - Khu vực này có nhiều người bản xứ sinh sống.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū zhǒng le 很多 hěnduō 葡萄树 pútaoshù

    - Nơi này trồng rất nhiều cây nho.

  • volume volume

    - 抽样调查 chōuyàngdiàochá le 多个 duōge 地区 dìqū

    - Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao