Đọc nhanh: 六安地区 (lục an địa khu). Ý nghĩa là: Quận Lu'an, An Huy.
六安地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Lu'an, An Huy
Lu'an prefecture, Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六安地区
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 他们 安然无恙 地 出现 了
- Họ đã xuất hiện một cách bình yên vô sự.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 这个 地区 一年 中有 六个月 被 积雪 覆盖
- Khu vực này một năm thì có sáu tháng bị bao phủ bởi tuyết.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
区›
地›
安›