Đọc nhanh: 多层大厦 (đa tằng đại hạ). Ý nghĩa là: tòa nhà nhiều tầng.
多层大厦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tòa nhà nhiều tầng
multistory building
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多层大厦
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 商业 大厦 内有 很多 商店
- Tòa nhà thương mại có nhiều cửa hàng.
- 这座 大厦 有 二十 层
- Tòa lâu đài này có 20 tầng.
- 香港 有 很多 高楼大厦
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.
- 不要 随便 问 别人 多大 年龄
- Đừng tùy tiện hỏi tuổi của người khác.
- 今年 我们 收获 了 很多 大豆
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều đậu nành.
- 他 可是 大开眼界 受益 良多 啊
- Anh ấy đang học rất nhiều về thế giới.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厦›
多›
大›
层›