Đọc nhanh: 多层材 (đa tằng tài). Ý nghĩa là: ván ép.
多层材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ván ép
plywood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多层材
- 这里 有 很多 材料
- Ở đây có nhiều vật liệu.
- 工地 有 很多 建筑材料
- Công trường có rất nhiều vật liệu xây dựng.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 他 还要 准备 很多 材料
- Anh ấy cần phải chuẩn bị rất nhiều tài liệu.
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
- 我 的 材料 整理 得 差不多 了
- Tài liệu của tôi xử lý gần xong rồi.
- 他们 在 提升 材料 到 顶层
- Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.
- 我们 需要 更 多 的 材
- Chúng tôi cần thêm nguyên liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
层›
材›