Đọc nhanh: 多字节 (đa tự tiết). Ý nghĩa là: multibyte.
多字节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. multibyte
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多字节
- 你家 好多 字画 啊
- Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 冂 部 的 字 多 与 框 有关
- Những chữ thuộc bộ "冂" thường liên quan đến khung.
- 亻 部首 的 字 数量 多
- Số lượng chữ có bộ nhân rất nhiều.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 含 阝 的 字 多 与 城镇 、 地名 相关
- Chữ Hán chứa “阝”hầu hết liên quan đến tên các thị trấn và địa điểm.
- 含 讠 的 字 多 语言 有关
- Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
字›
节›