Đọc nhanh: 多叶 (đa diệp). Ý nghĩa là: lá.
多叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá
leafy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多叶
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 叶脉 很多
- Gân lá rất nhiều.
- 枇杷 树叶子 上 有 许多 细毛
- lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.
- 农民 采了 很多 茶叶
- Nông dân hái rất nhiều trà.
- 溜里 有 很多 落叶
- Trong máng có nhiều lá rụng.
- 这 本书 叶数 有点 多
- Số trang của cuốn sách này hơi nhiều.
- 草叶 上 有 许多 露珠
- Lá cỏ có rất nhiều sương.
- 那边 有 很多 烟叶
- Bên đó có rất nhiều cây thuốc lá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
多›