Đọc nhanh: 多发性硬化症 (đa phát tính ngạnh hoá chứng). Ý nghĩa là: đa xơ cứng.
多发性硬化症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa xơ cứng
multiple sclerosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多发性硬化症
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 今 的 文化 多元 而 丰富
- Văn hóa hiện đại đa dạng và phong phú.
- 他们 提倡 女权主义 和 文化 多样
- Họ đề cao nữ quyền và chủ nghĩa đa văn hóa.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 工作 的 性质 多样化
- Tính chất của công việc đa dạng.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
发›
多›
性›
症›
硬›