Đọc nhanh: 大黄冠啄木鸟 (đại hoàng quán trác mộc điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim vàng anh lớn hơn (Chrysophlegma flavinucha).
大黄冠啄木鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim vàng anh lớn hơn (Chrysophlegma flavinucha)
(bird species of China) greater yellownape (Chrysophlegma flavinucha)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大黄冠啄木鸟
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 大家 的 黄热病 疫苗 还 没 过期 吧
- Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?
- 多次 在 世界大赛 上 夺冠
- Giành được nhiều chức vô địch thế giới.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
啄›
大›
木›
鸟›
黄›