Đọc nhanh: 多发性骨髓瘤 (đa phát tính cốt tuỷ lựu). Ý nghĩa là: đa u tủy (thuốc).
多发性骨髓瘤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa u tủy (thuốc)
multiple myeloma (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多发性骨髓瘤
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 他 的 发明 具有 唯一性
- Phát minh của anh ấy có tính duy nhất.
- 在 他 的 胃部 发现 了 一个 恶性肿瘤
- Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 他 的 眼睛 里 有 很多 分泌物 , 可能 是 眼睛 发炎 了
- mắt anh ấy có nhiều dịch tiết ra, có khả năng bị viêm rồi.
- 事故 多发 地段
- địa bàn thường xảy ra nhiều tai nạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
多›
性›
瘤›
骨›
髓›