Đọc nhanh: 万能表 (vạn năng biểu). Ý nghĩa là: vạn năng kế.
万能表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạn năng kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万能表
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 你 要 填写表格 才能 报名
- Bạn cần điền vào mẫu đơn để đăng ký.
- 代表 们 仍然 没 能 达成 共识
- Các đại biểu vẫn chưa đạt được nhận thức chung.
- 京 代表 着 一千万 呢
- Kinh đại diện cho mười triệu đó.
- 他 犯 了 错误 , 但 他 知错 能改 , 值得 表扬
- Anh ấy mắc sai lầm nhưng anh ấy biết đổi và sửa chữa, điều này đáng được khen ngợi.
- 他 脾气 暴 , 千万 不能 撩 惹 他
- anh ấy tính tình nóng nảy, nhất định đừng trêu chọc anh ấy.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
能›
表›