Đọc nhanh: 多元性 (đa nguyên tính). Ý nghĩa là: đa dạng.
✪ 1. đa dạng
diversity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多元性
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 今 的 文化 多元 而 丰富
- Văn hóa hiện đại đa dạng và phong phú.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 作业 太 多 , 索性 不 做 了
- Bài tập nhiều quá, thôi thì không làm nữa.
- 多样性 的 缺乏 在 两年 前 的
- Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 工作 的 性质 多样化
- Tính chất của công việc đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
多›
性›