Đọc nhanh: 外首 (ngoại thủ). Ý nghĩa là: phía ngoài; bên ngoài.
外首 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phía ngoài; bên ngoài
外头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外首
- 三跪九叩 首
- ba lần quỳ chín lần dập đầu.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 博物馆 建造 于 1976 年 , 坐落 在 首都 基辅 的 郊外
- Bảo tàng được xây dựng vào năm 1976 và nằm ở ngoại ô thủ đô Kiev.
- 这首 曲子 听 起来 格外 动听
- Bản nhạc này nghe rất du dương.
- 根据 这 首歌 的 谱 另外 配 了 一段 词
- dựa vào nhạc của bài hát này, còn phối thêm một đoạn lời nữa
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
首›