Đọc nhanh: 外阴 (ngoại âm). Ý nghĩa là: âm môn.
外阴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm môn
vulva
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外阴
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 不 外 两种 可能
- không ngoài hai khả năng
- 不要 以 外貌 取人
- Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
- 外面 阴天 了 , 马上 要 下雨 了
- Bên ngoài trời âm u, sắp mưa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
阴›