Đọc nhanh: 多伦 (đa luân). Ý nghĩa là: Quận Duolun ở liên đoàn Xilin Gol 錫林郭勒盟 | 锡林郭勒盟 , Nội Mông.
多伦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Duolun ở liên đoàn Xilin Gol 錫林郭勒盟 | 锡林郭勒盟 , Nội Mông
Duolun county in Xilin Gol league 錫林郭勒盟|锡林郭勒盟 [Xi1 lín guō lè méng], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多伦
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 她 要 去 多伦多
- Cô ấy đang trên đường đến Toronto.
- 我 去过 多伦多
- Tôi đã đến Toronto.
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
- 你 感受 到 了 吗 ? 他们 多么 幸福 , 享受 着 孩子 们 的 天伦之乐
- bạn có cảm nhận được nó không? Họ hạnh phúc biết bao, được tận hưởng niềm vui sum họp giua đình cùng con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
多›