外贸逆差 wàimào nìchā
volume volume

Từ hán việt: 【ngoại mậu nghịch sai】

Đọc nhanh: 外贸逆差 (ngoại mậu nghịch sai). Ý nghĩa là: Nhập siêu.

Ý Nghĩa của "外贸逆差" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

外贸逆差 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhập siêu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外贸逆差

  • volume volume

    - 海外基金 hǎiwàijījīn 转让 zhuǎnràng 差额 chāé 利益 lìyì 免交 miǎnjiāo 税金 shuìjīn

    - Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.

  • volume volume

    - 叛逆 pànnì de 成员 chéngyuán bèi 排除 páichú 在外 zàiwài

    - Thành viên phản bội bị khai trừ ra ngoài.

  • volume volume

    - 大学毕业 dàxuébìyè hòu 应聘 yìngpìn dào 一家 yījiā 外贸公司 wàimàogōngsī zuò 会计工作 kuàijìgōngzuò

    - Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 外贸 wàimào 成绩 chéngjì 不错 bùcuò

    - Thành tích ngoại thương năm nay rất tốt.

  • volume volume

    - 外贸 wàimào 行业 hángyè hěn 重要 zhòngyào

    - Ngành ngoại thương rất quan trọng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 参加 cānjiā le 外贸 wàimào 展览 zhǎnlǎn

    - Chúng tôi đã tham gia triển lãm thương mại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiā shì zuò 外贸生意 wàimàoshēngyì de

    - Gia đình họ làm nghề buôn bán.

  • volume volume

    - 外地 wàidì 出差 chūchāi le

    - Anh ấy đi công tác ở nơi khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Công 工 (+6 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà , Chāi , Chài , Cī , Cuō , Jiē
    • Âm hán việt: Sai , Si , Soa , Sái , Ta , Tha
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQM (廿手一)
    • Bảng mã:U+5DEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHBO (竹竹月人)
    • Bảng mã:U+8D38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghịch , Nghịnh
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTU (卜廿山)
    • Bảng mã:U+9006
    • Tần suất sử dụng:Cao