Đọc nhanh: 外轮 (ngoại luân). Ý nghĩa là: Tàu buôn nước ngoài.
外轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tàu buôn nước ngoài
外缘、外郭、肉郭、边郭。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外轮
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
轮›