Đọc nhanh: 外角 (ngoại giác). Ý nghĩa là: góc ngoài.
外角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc ngoài
三角形或多边形的任意一角的相邻的补角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 菱角 外壳 多有角
- Vỏ của củ ấu có nhiều góc.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
角›