Đọc nhanh: 内角 (nội giác). Ý nghĩa là: góc trong, góc so le trong.
内角 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. góc trong
在封闭折线构成的图形内的夹角叫做这个图形的内角例如三角形或多边形的各个角就是它的内角
✪ 2. góc so le trong
同一平面上一条直线和两条直线相交时,∠1、∠2、∠3、∠4都在两直线的内部,叫做内角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 一角 饼
- Một góc bánh.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 手电筒 的 光束 扫遍 屋内 各个 角落
- Ánh sáng của đèn pin quét qua từng góc trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
角›