Đọc nhanh: 外错角 (ngoại thác giác). Ý nghĩa là: các góc thay thế bên ngoài (nơi một đường thẳng gặp hai đường thẳng song song), góc so le ngoài.
外错角 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. các góc thay thế bên ngoài (nơi một đường thẳng gặp hai đường thẳng song song)
outer alternate angles (where one line meets two parallel lines)
✪ 2. góc so le ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外错角
- 这出 戏 , 配角 儿 配搭 得 不错
- vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.
- 另外 的 机会 不 容错过
- Một cơ hội khác không thể bỏ qua.
- 菱角 外壳 多有角
- Vỏ của củ ấu có nhiều góc.
- 外边 的 天气 真不错
- Thời tiết bên ngoài thật tuyệt.
- 外 的 选择 都 很 不错
- Những lựa chọn bên ngoài đều rất tốt.
- 今年 外贸 成绩 不错
- Thành tích ngoại thương năm nay rất tốt.
- 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
角›
错›