Đọc nhanh: 鹅毛刷 (nga mao xoát). Ý nghĩa là: bút lông ngỗng.
鹅毛刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút lông ngỗng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅毛刷
- 牛毛 刷子 非常 耐用
- Bàn chải lông bò rất bền.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 马尾 的 毛 用来 做 刷子
- Lông đuôi ngựa dùng để làm cọ.
- 鹅 的 羽毛 很白
- Lông ngỗng rất trắng.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 千里送鹅毛 礼轻情意 重
- của ít lòng nhiều.
- 千里送鹅毛 , 礼轻情意 重
- của một đồng, công một lạng; của ít lòng nhiều
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
毛›
鹅›