Đọc nhanh: 外牙弯头 (ngoại nha loan đầu). Ý nghĩa là: Đầu răng ngoài.
外牙弯头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu răng ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外牙弯头
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 把 石头 向外 掷
- Ném đá ra ngoài.
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 牙长 得 里出外进 的
- răng mọc không đều.
- 冷水浇头 ( 比喻 受到 意外 的 打击 或 希望 突然 破灭 )
- dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
- 由 仓库 朝 外头 盘 东西
- Khuân đồ đạc từ trong kho ra.
- 极度 的 狂怒 使 妻子 不但 在 家里 , 而且 还 在 外头 破口大骂
- Cơn tức giận cực độ khiến cho vợ không chỉ hét to trong nhà mà còn ngoài đường.
- 你 头发 上 为何 有 牙线
- Sao bạn có chỉ nha khoa trên tóc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
头›
弯›
牙›