Đọc nhanh: 排水弯头 (bài thuỷ loan đầu). Ý nghĩa là: Đầu nối ống hút mùi hai chạc.
排水弯头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu nối ống hút mùi hai chạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排水弯头
- 你 没 把 水龙头 拧紧
- Bạn chưa đóng chặt vòi nước.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 他 的 额头 上 有 汗水
- Trên trán anh ấy có mồ hôi.
- 冷水浇头 ( 比喻 受到 意外 的 打击 或 希望 突然 破灭 )
- dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 大石头 咕咚一声 掉 到 水里去 了
- hòn đá to rơi tòm xuống nước.
- 他 总是 无缘无故 地 刁难 我 , 让 我 一头雾水 , 做事 总是 有 理由 的 吧
- Anh ấy luôn gây khó khăn cho tôi mà không có lý do và làm cho tôi bối rối. Luôn có lý do để làm mọi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
弯›
排›
水›