Đọc nhanh: 管件弯头 (quản kiện loan đầu). Ý nghĩa là: Phụ kiện đầu nối đường ống.
管件弯头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phụ kiện đầu nối đường ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管件弯头
- 案头 摆件
- vật trang trí trên bàn
- 爸爸 在 弯曲 水管
- Bố đang uốn cong ống nước.
- 把 物件 保管 好
- đem đồ vật bảo quản tốt.
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
- 他 一天到晚 忙 得 昏头昏脑 的 , 哪顾 得 这件 事
- suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.
- 不管怎样 , 你 总有 你 的 说头儿
- dù thế nào thì anh cũng có lí do bào chữa của anh.
- 文件 通过 了 主管 的 审核
- Tài liệu đã được cấp trên phê duyệt.
- 这件 事 两头 都 满意
- hai bên cùng bằng lòng với việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
头›
弯›
管›