Đọc nhanh: 外汇市场 (ngoại hối thị trường). Ý nghĩa là: Foreign exchange market Thị trường hối đoái.
外汇市场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Foreign exchange market Thị trường hối đoái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外汇市场
- 拓展 外贸 市场
- Mở rộng thị trường ngoại thương.
- 拓展 外贸 市场 不易
- Mở rộng thị trường ngoại thương không dễ.
- 产品销售 到 了 海外 市场
- Sản phẩm đã được bán ra thị trường nước ngoài.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 外国货 冲击 国内 的 市场
- hàng ngoại bóp chết thị trường trong nước
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
- 他们 想 进入 国外市场
- Họ muốn thâm nhập vào thị trường nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
外›
市›
汇›