Đọc nhanh: 外汇储备 (ngoại hối trừ bị). Ý nghĩa là: Tích trữ ngoại hối.
外汇储备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tích trữ ngoại hối
外汇储备的具体形式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外汇储备
- 外汇储备 很 重要
- Dự trữ ngoại tệ rất quan trọng.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 他们 储备 了 很多 水
- Họ đã dự trữ nhiều nước.
- 我们 需要 储备 食物
- Chúng ta cần dự trữ thực phẩm.
- 他们 储备 了 大量 粮食
- Họ đã dự trữ nhiều lương thực.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 在 出访 外国 之前 要 做好 许多 准备 工作
- Trước khi đi công du nước ngoài, cần phải chuẩn bị rất nhiều công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
备›
外›
汇›