外情 wài qíng
volume volume

Từ hán việt: 【ngoại tình】

Đọc nhanh: 外情 (ngoại tình). Ý nghĩa là: Lòng yêu ở ngoài, chỉ người đàn bà có chồng mà còn yêu thương người đàn ông khác. » Rằng đòi con gái ngoại tình ra tra « (Quan âm thị kính)..

Ý Nghĩa của "外情" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

外情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lòng yêu ở ngoài, chỉ người đàn bà có chồng mà còn yêu thương người đàn ông khác. » Rằng đòi con gái ngoại tình ra tra « (Quan âm thị kính).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外情

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 例外 lìwài de 情况 qíngkuàng

    - Không có trường hợp ngoại lệ.

  • volume volume

    - 疫情 yìqíng 期间 qījiān 一些 yīxiē rén 滞留 zhìliú zài 外地 wàidì

    - Dịch bệnh, nhiều người bị kẹt tại nơi khác.

  • volume volume

    - 觀察 guānchá 表明 biǎomíng 這種 zhèzhǒng 唯一性 wéiyīxìng yǒu 例外 lìwài de 情況 qíngkuàng

    - Quan sát cho thấy có những ngoại lệ đối với sự độc đáo này

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 专情 zhuānqíng 与否 yǔfǒu cóng 外表 wàibiǎo 看不出来 kànbuchūlái

    - Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn xiǎo 事情 shìqing 用不着 yòngbuzháo 这么 zhème 渲染 xuànrǎn

    - việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.

  • volume volume

    - 窗外 chuāngwài 闹嚷嚷 nàorāngrāng de 发生 fāshēng le 什么 shénme 事情 shìqing

    - bên ngoài cửa sổ ầm ĩ quá, xảy ra chuyện gì vậy?

  • volume volume

    - de 外家 wàijiā hěn 热情 rèqíng

    - Gia đình bên ngoại của cô ấy rất nhiệt tình.

  • volume volume

    - zhè 完全 wánquán shì 另外 lìngwài 一种 yīzhǒng 情况 qíngkuàng

    - Đây là một tình huống hoàn toàn khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao