Đọc nhanh: 婚外情 (hôn ngoại tình). Ý nghĩa là: ngoại tình.
婚外情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại tình
extramarital affair
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚外情
- 婚礼 是 爱情 的 美好 结束
- Hôn lễ là cái kết đẹp đẽ của tình yêu.
- 外遇 影响 婚姻 幸福
- Ngoại tình ảnh hưởng đến hạnh phúc hôn nhân.
- 他们 结婚 是 两厢情愿 的
- Họ kết hôn là do cả hai bên đều tự nguyện.
- 婚礼 仪式 格外 隆重
- Lễ cưới có nghi thức rất long trọng.
- 窗外 闹嚷嚷 的 , 发生 了 什么 事情
- bên ngoài cửa sổ ầm ĩ quá, xảy ra chuyện gì vậy?
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 她 离 了 三次 婚 , 情路 坎坷
- Cô ấy đã ly hôn ba lần, đường tình duyên rất lận đận.
- 婚戒 是 爱情 和 承诺 的 象征
- Nhẫn cưới là biểu tượng của tình yêu và lời hứa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
婚›
情›