Đọc nhanh: 多音语 (đa âm ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng nói do nhiều âm hợp lại, chẳng hạn các thứ tiếng Tây phương, trái với tiếng Việt là tiếng đơn âm..
多音语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng nói do nhiều âm hợp lại, chẳng hạn các thứ tiếng Tây phương, trái với tiếng Việt là tiếng đơn âm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多音语
- 他 通晓 多 国 语言
- Anh ấy hiểu nhiều ngôn ngữ.
- 他们 的 英语水平 差不多
- Trình độ tiếng Anh của họ tương đương nhau.
- 汉语 发音 需要 多 练习
- Phát âm tiếng Hán cần luyện tập nhiều.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 他 的 英语 口音 很 标准
- Khẩu âm tiếng Anh của anh ấy rất chuẩn.
- 《 论语 》 讲述 了 许多 道理
- "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.
- 他会用 很多 成语
- Anh ấy biết dùng nhiều thành ngữ.
- 他 的 汉语 水平 提高 了 很多
- Trình tiếng Hán của anh ấy nâng cao rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
语›
音›