外快 wàikuài
volume volume

Từ hán việt: 【ngoại khoái】

Đọc nhanh: 外快 (ngoại khoái). Ý nghĩa là: khoản thu nhập thêm; bổng lộc, bổng ngoại.

Ý Nghĩa của "外快" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

外快 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khoản thu nhập thêm; bổng lộc

指正常收入以外的收入也说外水

✪ 2. bổng ngoại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外快

  • volume volume

    - 一个班 yígèbān de 敌人 dírén 很快 hěnkuài jiù 报销 bàoxiāo le

    - Một đội quân địch rất nhanh đều tiêu tùng.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén zài 门外 ménwài kuài qǐng jìn

    - Có người ở ngoài cửa, mau mời vào.

  • volume volume

    - 眼看 yǎnkàn 合约 héyuē dōu kuài 谈成 tánchéng le 对方 duìfāng què 节外生枝 jiéwàishēngzhī 提出 tíchū xīn 要求 yāoqiú

    - Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành công, đối phương đã vội vàng đưa ra những yêu cầu mới.

  • volume volume

    - 外快 wàikuài de 收入 shōurù 需要 xūyào 注意 zhùyì

    - Thu nhập không chính thức cần phải chú ý.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 外快 wàikuài de 工作 gōngzuò

    - Anh ấy thích công việc không chính thức.

  • volume volume

    - 外面 wàimiàn lěng kuài 客人 kèrén ràng 进来 jìnlái

    - Bên ngoài lạnh, anh mau mời khách vào nhà đi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 外面 wàimiàn 凉快 liángkuài 一下 yīxià

    - Chúng ta ra ngoài hóng mát một chút.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 外卖 wàimài 很快 hěnkuài jiù huì 送到 sòngdào

    - Phần đồ ăn này sẽ được giao đến nhanh thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao