Đọc nhanh: 外勾球 (ngoại câu cầu). Ý nghĩa là: Móc bóng ngoài.
外勾球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Móc bóng ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外勾球
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 球队 表现 意外 地 退步
- Đội bóng biểu hiện thụt lùi không ngờ.
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 地球 的 外形 和 橙子 相似
- Trái đất có hình dạng tương tự như một quả cam.
- 我 喜欢 足球 , 此外 还 喜欢 篮球
- Tôi thích bóng đá, ngoài ra còn thích bóng rổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勾›
外›
球›