Đọc nhanh: 夕市 (tịch thị). Ý nghĩa là: Chợ họp ban đêm..
夕市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chợ họp ban đêm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夕市
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夕›
市›