夏邑 xià yì
volume volume

Từ hán việt: 【hạ ấp】

Đọc nhanh: 夏邑 (hạ ấp). Ý nghĩa là: Hạt Xiayi ở Shangqiu 商丘 , Hà Nam.

Ý Nghĩa của "夏邑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Xiayi ở Shangqiu 商丘 , Hà Nam

Xiayi county in Shangqiu 商丘 [Shāng qiū], Henan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏邑

  • volume volume

    - 六月 liùyuè nǎi 夏季 xiàjì de yuè

    - Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.

  • volume volume

    - 冬练三九 dōngliànsānjiǔ 夏练三伏 xiàliànsānfú

    - đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan wán 双体船 shuāngtǐchuán 干邑 gānyì 白兰地 báilándì

    - Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.

  • volume volume

    - 冬夏 dōngxià 常青 chángqīng

    - xanh tốt quanh năm.

  • volume volume

    - 前年 qiánnián 夏天 xiàtiān le 海边 hǎibiān 度假 dùjià

    - Mùa hè năm kia, anh ấy đã đi nghỉ mát ở biển.

  • volume volume

    - 麻辣 málà 香锅 xiāngguō zài 夏季 xiàjì de 流行 liúxíng jiù 不足为奇 bùzúwéiqí le

    - Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè

  • volume volume

    - 华夏文化 huáxiàwénhuà 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Văn hóa Hoa Hạ có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 夏天 xiàtiān 结婚 jiéhūn

    - Họ muốn cưới vào mùa hè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Xià
    • Âm hán việt: Giá , Giạ , Hạ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MUHE (一山竹水)
    • Bảng mã:U+590F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+0 nét)
    • Pinyin: è , Yì
    • Âm hán việt: Ấp
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+9091
    • Tần suất sử dụng:Trung bình