Đọc nhanh: 夏凉被 (hạ lương bị). Ý nghĩa là: chăn mỏng.
夏凉被 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăn mỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏凉被
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 夏天 在 这里 很 凉快
- Mùa hè ở đây rất mát mẻ.
- 夏天 变得 很 凉快
- Mùa hè trở nên rất mát mẻ.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 夏天 用 凉席 很 舒服
- Dùng chiếu mát vào mùa hè rất thoải mái.
- 夏日 的 黄昏 人们 都 喜欢 到 这块 草坪 上 乘凉
- Hoàng hôn của mùa hè, mọi người thích tận hưởng sự mát mẻ trên bãi cỏ này.
- 夏天 我 喜欢 穿 凉鞋
- Vào mùa hè, tôi thích đi xăng-đan.
- 夏天 大家 都 喜欢 穿 短袖 T恤 , 非常 凉快
- Mùa hè mọi người đều thích mặc áo phông cộc tay, rất mát mẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
夏›
被›