Đọc nhanh: 复音词 (phục âm từ). Ý nghĩa là: từ đa âm tiết; tiếng đa âm, tiếng kép.
复音词 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. từ đa âm tiết; tiếng đa âm
有两个或几个音节的词如葡萄、服务、革命、共产党等
✪ 2. tiếng kép
由许多纯音组成的声音复音的频率用组成这个复音的基音的频率来表示一般乐器发出的声音都是复音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复音词
- 复音 词
- từ song âm.
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 双 音节 动词
- động từ song âm tiết
- 我 曾 猜想 误会 是 一个 简单 抑或 是 复杂 的 词
- Tôi từng nghĩ , hiểu lầm là một từ đơn giản hoặc là phức tạp.
- 录音磁带 的 复制 质量 有 了 很大 改进
- Chất lượng sao chép băng ghi âm đã được cải thiện đáng kể.
- 他教 我们 一些 单音词
- Anh ấy dạy chúng tôi một số từ đơn âm tiết.
- 我 正在 拼音 这个 词
- Tôi đang ghép âm từ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
词›
音›