Đọc nhanh: 复音形 (phục âm hình). Ý nghĩa là: Nguyên âm đôi, sự liên lạc.
复音形 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyên âm đôi
diphthong
✪ 2. sự liên lạc
liaison
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复音形
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 英语 中 , 名词 有 复数 形式
- Trong tiếng Anh, danh từ có hình thức số nhiều.
- 内 中 情形 非常复杂
- tình thế bên trong rất phức tạp.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
- 当前 的 国际形势 非常复杂
- Tình hình quốc tế hiện tại rất phức tạp.
- 现在 的 情形 很 复杂
- Tình hình hiện tại rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
形›
音›