Đọc nhanh: 夏敬渠 (hạ kính cừ). Ý nghĩa là: Xia Jingqu (1705-1787), tiểu thuyết gia thời nhà Thanh, tác giả của tiểu thuyết hoành tráng 野叟曝言 Humble Words of a Rustic Elder.
夏敬渠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xia Jingqu (1705-1787), tiểu thuyết gia thời nhà Thanh, tác giả của tiểu thuyết hoành tráng 野叟曝言 Humble Words of a Rustic Elder
Xia Jingqu (1705-1787), Qing novelist, author of monumental novel 野叟曝言 [YěsǒuPu4yán] Humble Words of a Rustic Elder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏敬渠
- 今年夏天 非常 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 今年 的 夏天 很 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 人们 常 祭祀 祖先 以表 敬意
- Mọi người thường thờ cúng tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng.
- 今年 夏播 的 工作 开始 了
- Công việc gieo hạt mùa hè năm nay bắt đầu rồi.
- 他 一步 就 越过 了 沟渠
- Anh ấy chỉ một bước đã vượt qua con mương.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他 为 人民 所 尊敬
- Anh ấy được nhân dân tôn trọng.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
敬›
渠›