Đọc nhanh: 复蔽 (phục tế). Ý nghĩa là: bao trùm.
复蔽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao trùm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复蔽
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 书面 答复
- trả lời bằng văn bản.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 临 考试 , 才 开始 复习
- Sắp thi, mới bắt đầu ôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
蔽›