Đọc nhanh: 青梅素 (thanh mai tố). Ý nghĩa là: Thuốc penicillin.
青梅素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc penicillin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青梅素
- 青梅 很酸
- mơ xanh rất chua.
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 我刚 打 一针 青霉素
- Tôi vừa tiêm một mũi penicillin.
- 青椒 富含 维生素 C
- Ớt xanh rất giàu vitamin C.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 青霉素 对 肺炎 有 显著 的 疗效
- Pê-ni-xi-lin có hiệu quả trong việc trị bệnh viêm phổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
素›
青›