Đọc nhanh: 维生素E (duy sinh tố). Ý nghĩa là: vi-ta-min E; sinh tố E.
维生素E khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi-ta-min E; sinh tố E
维生素的一种,淡黄色油状液体,溶于油脂及其他溶剂能促进生殖能力长期缺乏维生素E,会使生殖能力减低,甚至不能生育蔬菜、肝、粗粮和种子胚芽里面含量较多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维生素E
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 芥菜 富含 维生素
- Cải canh giàu vitamin.
- 补充 维生素 对 身体 必需
- Bổ sung vitamin là cần thiết cho cơ thể.
- 番茄 富含 维生素 C
- Cà chua rất giàu vitamin C.
- 胡萝卜 富含 维生素
- Cà rốt giàu vitamin.
- 维生素 对 健康 重要
- Vitamin rất quan trọng với sức khỏe.
- 维生素 E 有助于 皮肤 更生
- Vitamin E giúp tái tạo da.
- 维生素 C 因 受热 而 破坏
- vi-ta-min C bị hỏng vì nóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
素›
维›