Đọc nhanh: 复合母音 (phục hợp mẫu âm). Ý nghĩa là: nguyên âm ghép, Nguyên âm đôi.
复合母音 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên âm ghép
compound vowel
✪ 2. Nguyên âm đôi
diphthong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复合母音
- 复音 词
- từ song âm.
- 合 的 发音 很 重要
- Phát âm của nốt hợp rất quan trọng.
- 他 每天 吃 复合 维生素
- Anh ấy uống vitamin tổng hợp mỗi ngày.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 两种 颜色 复合 在 一起
- Hai màu sắc hợp lại với nhau.
- 他们 复合 了 , 感情 更 深厚
- Họ đã quay lại, tình cảm trở nên sâu đậm hơn.
- 在 这些 年里 我们 已 看到 有 奇奇怪怪 名字 的 音乐 组合 来来往往
- Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến những nhóm nhạc với những cái tên kỳ lạ đến rồi đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
复›
母›
音›