Đọc nhanh: 复合丝 (phục hợp ty). Ý nghĩa là: sợi phức hợp.
复合丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi phức hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复合丝
- 复合 后 的 他们 更 珍惜 彼此
- Sau khi tái hợp, họ càng trân trọng nhau hơn.
- 夫妇 复合 了 , 过 上 幸福生活
- Vợ chồng đã tái hợp, sống cuộc sống hạnh phúc.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 分开 后 , 他们 又 复合 了
- Sau khi chia tay, họ lại quay lại.
- 这是 一个 复合 问题
- Đây là một vấn đề phức hợp.
- 两种 颜色 复合 在 一起
- Hai màu sắc hợp lại với nhau.
- 他们 复合 了 , 感情 更 深厚
- Họ đã quay lại, tình cảm trở nên sâu đậm hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
合›
复›