Đọc nhanh: 复吸率 (phục hấp suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ tái nghiện hút.
复吸率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ tái nghiện hút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复吸率
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 复制粘贴 不会 改变 你 字体 的 粗细 比率
- Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 他 的 答复 太 草率 了
- Câu trả lời của anh ấy quá cẩu thả.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
- 个人 认为 这个 问题 很 复杂
- Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
复›
率›