Đọc nhanh: 复习课文 (phục tập khoá văn). Ý nghĩa là: ôn tập bài khoá. Ví dụ : - 在宿舍复习课文 Ở KTX để ôn bài khoá
复习课文 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ôn tập bài khoá
把学过的东西再行温习,使巩固。
- 在 宿舍 复习 课文
- Ở KTX để ôn bài khoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复习课文
- 她 熬夜 复习功课
- Cô ấy thức khuya để ôn bài.
- 在 宿舍 复习 课文
- Ở KTX để ôn bài khoá
- 我们 把 功课 再 复习 一遍
- Chúng mình cùng ôn lại bài cũ một lần nữa đi.
- 他 在 复习 语文
- Anh ấy đang ôn Ngữ văn.
- 学习 古代 文化 , 不是 为了 复古 , 而是 古为今用
- học tập văn hoá cổ đại, không phải vì muốn phục cổ, mà là vì muốn ôn cố tri tân.
- 研们 一起 复习功课
- Các bạn học cùng nhau ôn bài.
- 我 每天 都 复习 课文
- Tôi mỗi ngày đều ôn lại bài khóa.
- 我 每天 早上 都 复习 课文
- Tôi đều ôn lại bài khóa vào mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
复›
文›
课›