复习课文 fùxí kèwén
volume volume

Từ hán việt: 【phục tập khoá văn】

Đọc nhanh: 复习课文 (phục tập khoá văn). Ý nghĩa là: ôn tập bài khoá. Ví dụ : - 在宿舍复习课文 Ở KTX để ôn bài khoá

Ý Nghĩa của "复习课文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

复习课文 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ôn tập bài khoá

把学过的东西再行温习,使巩固。

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 宿舍 sùshè 复习 fùxí 课文 kèwén

    - Ở KTX để ôn bài khoá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复习课文

  • volume volume

    - 熬夜 áoyè 复习功课 fùxígōngkè

    - Cô ấy thức khuya để ôn bài.

  • volume volume

    - zài 宿舍 sùshè 复习 fùxí 课文 kèwén

    - Ở KTX để ôn bài khoá

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 功课 gōngkè zài 复习 fùxí 一遍 yībiàn

    - Chúng mình cùng ôn lại bài cũ một lần nữa đi.

  • volume volume

    - zài 复习 fùxí 语文 yǔwén

    - Anh ấy đang ôn Ngữ văn.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 古代 gǔdài 文化 wénhuà 不是 búshì 为了 wèile 复古 fùgǔ 而是 érshì 古为今用 gǔwéijīnyòng

    - học tập văn hoá cổ đại, không phải vì muốn phục cổ, mà là vì muốn ôn cố tri tân.

  • volume volume

    - 研们 yánmen 一起 yìqǐ 复习功课 fùxígōngkè

    - Các bạn học cùng nhau ôn bài.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 复习 fùxí 课文 kèwén

    - Tôi mỗi ngày đều ôn lại bài khóa.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu 复习 fùxí 课文 kèwén

    - Tôi đều ôn lại bài khóa vào mỗi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIM (尸戈一)
    • Bảng mã:U+4E60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVWD (戈女田木)
    • Bảng mã:U+8BFE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao