语法术语 yǔfǎ shùyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ngữ pháp thuật ngữ】

Đọc nhanh: 语法术语 (ngữ pháp thuật ngữ). Ý nghĩa là: thuật ngữ ngữ pháp.

Ý Nghĩa của "语法术语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

语法术语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuật ngữ ngữ pháp

grammatical term

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语法术语

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ 语法 yǔfǎ

    - Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.

  • volume volume

    - 他学 tāxué le 英语 yīngyǔ 还学 háixué le 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy học tiếng Anh và còn học thêm tiếng Pháp.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì shuō 英语 yīngyǔ 并且 bìngqiě huì shuō 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy biết nói tiếng Anh và tiếng Pháp.

  • volume volume

    - 既学 jìxué le 英语 yīngyǔ xué le 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy học cả tiếng Anh và tiếng Pháp.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn huì shuō 英语 yīngyǔ 抑会 yìhuì shuō 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy không chỉ nói tiếng Anh mà còn nói được tiếng Pháp.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - yòng 体态语 tǐtàiyǔ lái 表达 biǎodá de 想法 xiǎngfǎ

    - Anh ấy sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện suy nghĩ của mình.

  • volume volume

    - 上流社会 shàngliúshèhuì de 上流社会 shàngliúshèhuì de huò 适合 shìhé 上流社会 shàngliúshèhuì de 尤其 yóuqí shì zài 语言 yǔyán 用法 yòngfǎ shàng

    - Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao