Đọc nhanh: 备品备件 (bị phẩm bị kiện). Ý nghĩa là: linh kiện dự phòng (Thủy điện).
备品备件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. linh kiện dự phòng (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备品备件
- 公司 文件 准备 齐备
- Tài liệu công ty đã chuẩn bị đầy đủ.
- 这份 文件 留存 备查
- phần tài liệu này giữ lại để mà tra cứu.
- 我们 要 退出 这件 设备
- Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 他 准备 了 十件 急救 用品
- Anh ấy đã chuẩn bị mười món đồ cứu thương.
- 坚持 是 成功 的 必备条件
- Kiên trì là điều cần thiết để thành công.
- 他 在 文件 中 添加 了 一些 备注
- Ông đã thêm một số ghi chú vào tài liệu.
- 我们 储备 了 足够 的 药品
- Chúng ta đã dự trữ đủ thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
品›
备›