chù
volume volume

Từ hán việt: 【truật】

Đọc nhanh: (truật). Ý nghĩa là: sợ hãi; kinh sợ; hoảng sợ; lo lắng; nơm nớp; khiếp đảm. Ví dụ : - (恐惧警惕)。 nơm nớp xem chừng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợ hãi; kinh sợ; hoảng sợ; lo lắng; nơm nớp; khiếp đảm

恐惧

Ví dụ:
  • volume volume

    - chù ( 恐惧 kǒngjù 警惕 jǐngtì )

    - nơm nớp xem chừng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chù ( 恐惧 kǒngjù 警惕 jǐngtì )

    - nơm nớp xem chừng.

  • volume volume

    - 影片 yǐngpiān zhōng 一个个 yígègè 怵目惊心 chùmùjīngxīn de 镜头 jìngtóu 充分 chōngfèn 揭露 jiēlù le 腐败分子 fǔbàifènzǐ de 罪恶 zuìè

    - Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù
    • Âm hán việt: Truật
    • Nét bút:丶丶丨一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIJC (心戈十金)
    • Bảng mã:U+6035
    • Tần suất sử dụng:Thấp