Đọc nhanh: 处女地 (xứ nữ địa). Ý nghĩa là: đất hoang; đất chưa khai khẩn. Ví dụ : - 开拓处女地。 khai phá vùng đất hoang.
处女地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất hoang; đất chưa khai khẩn
未开垦的土地
- 开拓 处女地
- khai phá vùng đất hoang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处女地
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 开拓 处女地
- khai phá vùng đất hoang.
- 他们 在 城里 到处 寻找 吃饭 的 地方
- Họ đi khắp thành phố để tìm chỗ ăn.
- 公园 里 到处 都 是 倩 男 倩女
- Trong công viên đâu cũng là trai xinh gái đẹp.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 他衷 正中 地 处理 了 问题
- Anh ấy giải quyết vấn đề một cách công bằng.
- 他 果断 地 处理 了 这个 难题
- Anh ấy đã xử lý vấn đề khó khăn một cách quyết đoán.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
处›
女›