Đọc nhanh: 老处女 (lão xứ nữ). Ý nghĩa là: con quay, bà già chưa lập gia đình, lỡ thời.
老处女 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. con quay
spinster
✪ 2. bà già chưa lập gia đình
unmarried old woman
✪ 3. lỡ thời
错过婚龄的妇人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老处女
- 处女航
- chuyến bay đầu tiên.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 女儿 是 老人 唯一 的 依靠
- Con gái là chỗ dựa duy nhất của cha mẹ.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 我 老病 无能 , 多亏 他 处处 关照 我
- tôi tuổi già lắm bệnh, may mà có cậu ấy chăm sóc.
- 处女作 ( 一个 作者 的 第一部 作品 )
- tác phẩm đầu tay.
- 他 年纪 不 大 , 处事 却 很 老练
- anh ấy tuổi còn nhỏ, nhưng giải quyết công việc rất có kinh nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
女›
老›