Đọc nhanh: 壳菜 (xác thái). Ý nghĩa là: nghêu sò (thường chỉ thịt nghêu sò).
壳菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghêu sò (thường chỉ thịt nghêu sò)
贻贝通常指贻贝的肉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壳菜
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 他 为什么 不 喜欢 吃 蔬菜 ?
- Vì sao anh ấy không thích ăn rau?
- 他 不 喜欢 吃 老菜
- Anh ấy không thích ăn rau củ già.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 今天 晚饭 有 很多 荤菜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều món mặn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
菜›